10 ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG READING TOEIC
1) Renew (V) làm mới,gia hạn
Renewal (n) việc phục hồi/đổi mới/gia hạn
Renew/sign/terminate a contract: gia hạn/ký/kết thúc hợp đồng
2) Submit (v) nộp,đệ trình
Submission (n) sự đệ trình
3) Reserve (v) đặt trước,giữ
Reservation (n) việc đặt trước chỗ
Reserve the right to refuse : có quyền từ chối
4) Retain (v) giữ lại
Retention (n) sự có giữ/giữ đc
Retain competent employees : giữ lại nhận viên giỏi
5) Represent (v) đại diện
Representative (N) người đcaại diện
Representation (n) sự đại diện
Represent our company : đại diện cho công ty của chúng tôi
Read more »
Renewal (n) việc phục hồi/đổi mới/gia hạn
Renew/sign/terminate a contract: gia hạn/ký/kết thúc hợp đồng
2) Submit (v) nộp,đệ trình
Submission (n) sự đệ trình
3) Reserve (v) đặt trước,giữ
Reservation (n) việc đặt trước chỗ
Reserve the right to refuse : có quyền từ chối
4) Retain (v) giữ lại
Retention (n) sự có giữ/giữ đc
Retain competent employees : giữ lại nhận viên giỏi
5) Represent (v) đại diện
Representative (N) người đcaại diện
Representation (n) sự đại diện
Represent our company : đại diện cho công ty của chúng tôi
Read more »