TỪ VỰNG VỀ ĐƯỜNG PHỐ - ON THE ROAD
1. Road:................................... Đường.
2. Lane: ................................Làn đường.
3. Route:............................. Tuyến đường
4. Path:................................. Đường mòn.
5. Trail:...................... Đường mòn leo núi ( thường là những con đường nhỏ lên núi)
6. Dotted line: ...................................Vạch phân cách.
7. Bus Stop: .....................................Điểm dừng xe bus.
8. Barrier = Fence: ......................Hàng rào ko cho đi qua.
9. Parking lot = Car park: .......................Bãi đỗ xe.
10. Sidewalk = Pavement: ......................Vỉa hè.
11. Traffic light: ..................................Đèn giao thông.
12. Sign: .................................................Biển hiệu.
13. Take care Slope ahead : Cận thận đoạn đường phía trước dốc.
14. Rough road: ...................................Đường gồ ghề.
15. Unsafe area Do not enter: Khu vực nguyên hiểm, không được vào.
Read more »
2. Lane: ..............................
3. Route:........................
4. Path:.........................
5. Trail:...................... Đường mòn leo núi ( thường là những con đường nhỏ lên núi)
6. Dotted line: ..............................
7. Bus Stop: ..............................
8. Barrier = Fence: ......................Hàng rào ko cho đi qua.
9. Parking lot = Car park: .......................Bãi đỗ xe.
10. Sidewalk = Pavement: ......................Vỉa hè.
11. Traffic light: ..............................
12. Sign: ..............................
13. Take care Slope ahead : Cận thận đoạn đường phía trước dốc.
14. Rough road: ..............................
15. Unsafe area Do not enter: Khu vực nguyên hiểm, không được vào.
Read more »