Breaking News

Các Tình Huống Chơi chữ Tiếng Anh Thú Vị

1. THE EARTHQUAKES (Động đất) = THAT QUEER SHAKE (Cơn rung chóng mặt)

2. ASTRONOMER (Nhà thiên văn học) = MOON STARER (Người soi mặt trăng)

3. DESPERATION (Sự tuyệt vọng) = A ROPE ENDS IT (Một cái dây thừng sẽ kết thúc nó)

4. THE EYES (Đôi mắt) = THEY SEE (Chúng nhìn)

5. GEORGE BUSH = HE BUGS GORE (Ông ta làm Gore khó chịu)

6. THE MORSE CODE (Mã Moóc) = HERE COME DOTS (Các dấu chấm đến đây!)

7. SLOT MACHINES (Máy đánh bạc) = CASH LOST IN ME (Tôi thua tiền rồi)

Read more »