PHÂN BIỆT MỘT SỐ TỪ THÔNG DỤNG
- cloths: vải vóc
clothes: quần áo
- brothers: anh em ruột
brethern: đồng đội
- pennies: nhiều đồng xu
pence: tiền xu (Anh)
- power: sức lực, năng lượng (bản chất cơ thể sống)
enery: năng lượng(k tồn tại trong cơ thể sống)
- get down: xuống xe (ở mọi chỗ)
get off: xuống xe(tại bãi xe)
Read more »
clothes: quần áo
- brothers: anh em ruột
brethern: đồng đội
- pennies: nhiều đồng xu
pence: tiền xu (Anh)
- power: sức lực, năng lượng (bản chất cơ thể sống)
enery: năng lượng(k tồn tại trong cơ thể sống)
- get down: xuống xe (ở mọi chỗ)
get off: xuống xe(tại bãi xe)
Read more »