Breaking News

Thành ngữ tiếng anh về động vật

♦ Frog is my throat → Vừa ho vừa nói ♪

♦ Eats like a horse → Ăn khỏe, Ăn như mỏ khoét (đúng vs các bạn nữa nè ^^  ) ♪

♦ Cry wolf → Kêu ca, phàn nàn về một việc gì đó nhưng thật ra nó chả quan trọng tý nào hết (thành ngữ ngày có nguồn gốc từ câu chuyện chú bé chăn cừu và con chó sói đó) ♫

♦ Raining cat and dog → Mưa to gió lớn, Mưa cực khủng khiếp ♪

♦ Get your goat → Khiến chúng ta rất bực mình! ♪

♦ Live high on the hog → Sống ăn no mặc ấm ♪

♦ Make a mountain out of a molehill → Chuyện bé xé ra to! ♪

♦ Monkey business → Hành động ngu ngốc, tinh ranh (giống khỉ) ♫

♦ Cat nap → chợp mắt 1 xíu ♪

♦ Eats like a bird → ăn có một xíu ♪

Read more »