TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THIÊN NHIÊN
mountain - núi
hill - đồi
lake - hồ
stream - suối
sea - biển
pond - ao
reservoir - hồ chứa nước
field - cánh đồng
hedge- bờ rậu
wood- rừng
meadow - đồng cỏ
forest - rừng
plain - đồng bằng
cliff - vách đá
rock - đá
coast - bờ biển
island - đảo
national park - công viên quốc gia
beach - bãi biển
jungler - ừng rậm
Read more »
hill - đồi
lake - hồ
stream - suối
sea - biển
pond - ao
reservoir - hồ chứa nước
field - cánh đồng
hedge- bờ rậu
wood- rừng
meadow - đồng cỏ
forest - rừng
plain - đồng bằng
cliff - vách đá
rock - đá
coast - bờ biển
island - đảo
national park - công viên quốc gia
beach - bãi biển
jungler - ừng rậm
Read more »