Breaking News

Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng anh

professor --> giáo sư
lawyer --> luật sư
doctor --> bác sĩ
translator --> nhà biên dịch
fireman, firefighter --> lính cứu hỏa
dentist --> nha sĩ
hotel general manager, GM --> quản lý khách sạn
sales manager --> quản lý bán hàng
flight attendant, steward --> tiếp viên hàng không
security guard --> nhân viên bảo vệ
accountant --> kế toán viên
policeman --> cảnh sát, công an
barber --> thợ cắt tóc nam
architect --> kiến trúc sư
tailor, dressmaker --> thợ may
artist --> nghệ sĩ, họa sĩ
baker --> thợ nướng bánh

Read more »