TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC TRÒ CHƠI DÂN GIAN VIỆT NAM
Bamboo jacks: Chơi chuyền, banh đũa
Mud banger: trò pháo đất
Blind man's buff: Bịt mắt mắt dê
Cat & mouse game: Mèo đuổi chuột
Chanting while sawing wood: Cò cưa kéo xẻ
Spinning tops: "chơi quay", "con quay", "con cù"...
Mandarin square capturing: Ô ăn quan
Tug of war: Kéo co
Bag jumping: Nhảy bao bố
Stilt walking: Đi cà kheo
Bamboo dancing: Nhảy sạp
Human chess: Cờ người
Flying kite:Thả diều
Racing boat:Đua thuyền
Cock fighting: Chọi gà
Buffalo fighting: Chọi trâu
Rice cooking competition: Thi thổi cơm
Mud banger: trò pháo đất
Blind man's buff: Bịt mắt mắt dê
Cat & mouse game: Mèo đuổi chuột
Chanting while sawing wood: Cò cưa kéo xẻ
Spinning tops: "chơi quay", "con quay", "con cù"...
Mandarin square capturing: Ô ăn quan
Tug of war: Kéo co
Bag jumping: Nhảy bao bố
Stilt walking: Đi cà kheo
Bamboo dancing: Nhảy sạp
Human chess: Cờ người
Flying kite:Thả diều
Racing boat:Đua thuyền
Cock fighting: Chọi gà
Buffalo fighting: Chọi trâu
Rice cooking competition: Thi thổi cơm