Breaking News

Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà bếp

1. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ - máy rửa bát

2. dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ - rá đựng bát

3. steamer /ˈstiː.məʳ/ - rá để hấp

4. can opener /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/ - cái mở đồ hộp

5. frying pan /fraɪ.ɪŋ pæn/ - chảo rán

6. bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/ - cái mở nắp chai

7.colander /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/ - cái chao

8. saucepan /ˈsɔː.spæn/ - cái xoong

9. lid /lɪd/ - nắp, vung

Read more »