Từ vựng tiếng Anh trong văn phòng
1. switchboard operator /ˈswɪtʃ.bɔːd ˈɒp.ər.eɪtəʳ/ - người trực tổng đài
2. headset /ˈhed.set/ - tai nghe
3. switchboard /ˈswɪtʃ.bɔːd/ - tổng đài
4. printer /ˈprɪn.təʳ/ - máy in
5. cubicle /ˈkjuː.bɪ.kļ/ - từng phòng nhỏ
6. typist /ˈtaɪ.pɪst/ - nhân viên đánh máy
7. word processor /wɜːd ˈprəʊ.ses.əʳ/ - máy xử lí văn bản
Read more »
2. headset /ˈhed.set/ - tai nghe
3. switchboard /ˈswɪtʃ.bɔːd/ - tổng đài
4. printer /ˈprɪn.təʳ/ - máy in
5. cubicle /ˈkjuː.bɪ.kļ/ - từng phòng nhỏ
6. typist /ˈtaɪ.pɪst/ - nhân viên đánh máy
7. word processor /wɜːd ˈprəʊ.ses.əʳ/ - máy xử lí văn bản
Read more »