Ứng dụng của động từ “miss”
"Miss" là một động từ khá đặc biệt trong Tiếng Anh với nhiều ý nghĩa nên đôi khi gây bối rối cho người sử dụng.
Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của động từ “miss”.
Miss = fail to contact with: không có mặt, đến quá muộn, bỏ lỡ, nhỡ
Miss = fail to make contact with: không tận dụng được cái gì, bỏ lỡ
Miss = không nghe thấy, không trông thấy, không hiểu ai / cái gì
Miss = be sorry to be with: nhớ, thiếu
Miss = tránh, thoát khỏi cái gì
Miss = trượt, chệch
Missing / missed (adjective) = lost / can not be found: mất, thất lạc, không tìm thấy được
Phân từ missing and missed cũng được dùng làm tính từ. Ví dụ, missing files: những tập tin bị mất; a missed opportunity: một cơ hội bị bỏ lỡ. Missing thường được dùng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
miss còn được dùng trong nhiều thành ngữ với những sắc thái khác nhau
Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của động từ “miss”.
Miss = fail to contact with: không có mặt, đến quá muộn, bỏ lỡ, nhỡ
Miss = fail to make contact with: không tận dụng được cái gì, bỏ lỡ
Miss = không nghe thấy, không trông thấy, không hiểu ai / cái gì
Miss = be sorry to be with: nhớ, thiếu
Miss = tránh, thoát khỏi cái gì
Miss = trượt, chệch
Missing / missed (adjective) = lost / can not be found: mất, thất lạc, không tìm thấy được
Phân từ missing and missed cũng được dùng làm tính từ. Ví dụ, missing files: những tập tin bị mất; a missed opportunity: một cơ hội bị bỏ lỡ. Missing thường được dùng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
miss còn được dùng trong nhiều thành ngữ với những sắc thái khác nhau