TỪ THANK (CẢM ƠN) VÀ CÁCH SỬ DỤNG
*Dạng từ:
thank (v.)
thanks (n.) : lời cảm ơn
thankful (adj.) : biết ơn
thankfulness (n.) : lòng biết ơn
thankfully (adv.) : một cách biết ơn
Read more »
thank (v.)
thanks (n.) : lời cảm ơn
thankful (adj.) : biết ơn
thankfulness (n.) : lòng biết ơn
thankfully (adv.) : một cách biết ơn
Read more »