TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ
armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách
arm /ɑːm/ - cánh tay
navel /ˈneɪ.vəl/ - rốn
chest /tʃest/ - ngực
abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng
stomach /ˈstʌm.ək/ - bụng, dạ dày
belly (informal) /ˈbel.i/ - bụng, dạ dày (lối nói thông thường)
Read more »
arm /ɑːm/ - cánh tay
navel /ˈneɪ.vəl/ - rốn
chest /tʃest/ - ngực
abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng
stomach /ˈstʌm.ək/ - bụng, dạ dày
belly (informal) /ˈbel.i/ - bụng, dạ dày (lối nói thông thường)
Read more »