6000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Bài 5
Unit 5
their, will, when, who, him, been, has, more, if, no
A/ Vocabulary
No. | Word | Transcript | Class | Audio | Meaning |
41 | their | /ðeə/ | Adj | của họ, của chúng nó | |
42 | will | /wɪl/ | V | sẽ | |
43 | when | /wen/ | Interrogative pron | khi nào, khi | |
44 | who | /huː/ | Interrogative pron | ai | |
45 | him | /hɪm/ | pron | anh ta | |
46 | been | /bɪːn/ | V (from be) | thì, là, ở... (phân từ hai của "be") | |
47 | has | /hæz/ | V | có | |
48 | more | /mɔː/ | Adj | nhiều hơn | |
49 | if | /ɪf/ | Conj | nếu | |
50 | no | /nəʊ/ | Adj | không |
Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
Read more »