6000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Bài 6
Unit 6
out, do, so, can, what, up, said, about, other, into
A/ Vocabulary
No. | Word | Transcript | Class | Audio | Meaning |
51 | out | /aʊt/ | Pre | ra ngoài, khỏi, ngoài | |
52 | do | /duː/ | V | làm | |
53 | so | /səʊ/ | Conj | vì vậy, cho nên | |
54 | can | /kæn/ | Modal V | có thể | |
55 | what | /wɒt/ | Interrogative Pron | gì, cái gì | |
56 | up | /ʌp/ | Pre | tới, ở vị trí cao hơn, lên trên (cái gì) | |
57 | said | /sed/ | V (PP) | nói | |
58 | about | /ə'baʊt/ | Pre | về, liên quan đến (cái gì) | |
59 | other | /'ʌðə/ | Adj | (cái, vật, người) khác | |
60 | into | /'ɪntʊ/ | Pre | vào, vào trong |
Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
Read more »