TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH CÁCH 1 NHÂN VẬT BẰNG TIẾNG ANH
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan- pessimistic: Bi quan- Rational: Có chừng mực, có lý trí- Reckless: Hấp Tấp- Sincere: Thành thật- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
Read more »
- Optimistic: Lạc quan- pessimistic: Bi quan- Rational: Có chừng mực, có lý trí- Reckless: Hấp Tấp- Sincere: Thành thật- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
Read more »