TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ SIÊU THỊ
- deli counter --/ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/--- quầy bán thức ăn ngon
- aisle --/aɪl/-- - lối đi
- shopping cart --/ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ --- xe đẩy
- frozen foods --/ˈfrəʊ.zənfuːds/-- - thức ăn đông lạnh
- baked goods --/beɪkgʊdz/--: đồ khô (bánh ngọt, bánh...)
Read more »
- aisle --/aɪl/-- - lối đi
- shopping cart --/ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ --- xe đẩy
- frozen foods --/ˈfrəʊ.zənfuːds/-- - thức ăn đông lạnh
- baked goods --/beɪkgʊdz/--: đồ khô (bánh ngọt, bánh...)
Read more »