Breaking News

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG VIỆC

1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
2. application form: đơn xin việc3. interview: phỏng vấn 4. job: việc làm5. career: nghề nghiệp6. part-time: bán thời gian7. full-time: toàn thời gian8. permanent: dài hạn9. temporary: tạm thời10. appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
Read more »